1. baking (a cake) /beɪkɪŋ/
(n/v) nướng bánh
I'm baking a birthday cake for Alex.
(Tôi đang nướng bánh sinh nhật cho Alex.)
Your browser does not support the audio element.
audio
2. building (a dollhouse)
/bɪldɪŋ/ /ə/ /dɒlhaʊs/
(n/v) xây nhà búp bê
They don't have the money to build roads.
(Họ không có tiền để xây dựng đường xá.)
3. collecting /kəˈlekt/
(n/v) sưu tầm
He began collecting stamps in 2000.
(Anh bắt đầu sưu tập tem vào năm 2000.)
4. doing yoga
/ˈdu(ː)ɪŋ/ /ˈjəʊgə/
(n/v) tập yoga
I do yoga once a week.
(Tôi tập yoga mỗi tuần một lần.)
5. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/
(n/v) làm vườn
More people are choosing to garden organically.
(Nhiều người đang chọn làm vườn hữu cơ.)
6. horse riding
/ˈhɔːs raɪdɪŋ/
(n) cưỡi ngựa
7. jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/
(n/v) đi/chạy bộ
I need some new jogging shoes.
(Tôi cần một số đôi giày chạy bộ mới.)
8. building/ making models
/ˈbɪldɪŋ//ˈmeɪkɪŋ/ /ˈmɒdlz/
(n/v) làm mô hình
I used to build model aeroplanes.
(Tôi đã từng chế tạo máy bay mô hình.)
9. listening to music
/ˈlɪsnɪŋ/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/
(n/v) nghe nhạc
I often listen to music in my free time.
(Tôi thường nghe nhạc vào thời gian rảnh.)
10. making vlogs
/ˈmeɪkɪŋ//vɪlɒgz/
(n/v) quay video
I keep making vlogs every Sunday morning.
(Tôi tiếp tục làm vlog vào mỗi sáng Chủ nhật.)
11. playing sports/ video games
/ˈpleɪɪŋ/ /spɔːts/ /ˈvɪdɪəʊ/ /geɪmz/
(n) chơi (thể thao/ trò chơi điện tử)
The children spend too much time playing computer games.
(Bọn trẻ dành quá nhiều thời gian để chơi game trên máy tính.)
12. reading books/ magazines/ comics
/ˈriːdɪŋ/ /bʊks/ /ˌmægəˈziːnz/ /ˈkɒmɪks/
(n) đọc sách/ báo/ truyện tranh
He likes reading comics to his grandchildren.
(Anh ấy thích đọc truyện tranh cho các cháu của mình.)
13. swimming /ˈswɪmɪŋ/
(n/v) bơi lội
The boys are swimming across the lake.
(Các cậu bé đang bơi qua hồ.)
14. surfing the Net/ Internet
/ˈsɜːfɪŋ/ /ði/ /ˈɪntəˌnɛt/
(n/v) lướt mạng
I am surfing the Net looking for information on Korean music.
(Tôi đang lướt mạng để tìm kiếm thông tin về âm nhạc Hàn Quốc.)
15. watching TV/ videos
/ˈwɒʧɪŋ/ /ˌtiːˈviː//ˈvɪdɪəʊz/
I'm in the living room, watching TV.
(Tôi đang ở trong phòng khách, xem TV.)